STT | TT ABC | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Mã thẻ |
1 | | Phạm Phương An | 21/07/2014 | 6E | 3029350693490 |
2 | | Vũ Quốc An | 19/12/2014 | 6E | 3029350693491 |
3 | | Nguyễn Ninh Hoàng Anh | 02/03/2014 | 6E | 3029350693492 |
4 | | Nguyễn Tuấn Anh | 23/08/2014 | 6E | 3029350693493 |
5 | | Nguyễn Tuấn Anh | 23/08/2014 | 6E | 3029350693494 |
6 | | Nguyễn Văn Anh | 23/07/2014 | 6E | 3029350693495 |
7 | | Nguyễn Đoàn Quốc Bảo | 06/12/2014 | 6E | 3029350693496 |
8 | | Nguyễn Bảo Châu | 20/02/2014 | 6E | 3029350693497 |
9 | | Đào Khánh Quỳnh Chi | 28/12/2014 | 6E | 3029350693498 |
10 | | Phạm Ngọc Dung | 29/11/2014 | 6E | 3029350693499 |
11 | | Mạc Đăng Dương | 07/05/2014 | 6E | 3029350693500 |
12 | | Vũ Đại Dương | 19/03/2014 | 6E | 3029350693501 |
13 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | 05/10/2014 | 6E | 3029350693502 |
14 | | Hứa Minh Hiếu | 17/06/2014 | 6E | 3029350693503 |
15 | | Trần Quang Huy | 28/03/2014 | 6E | 3029350693504 |
16 | | Nguyễn Nhật Hùng | 25/09/2014 | 6E | 3029350693505 |
17 | | Nguyễn Tiến Hùng | 09/11/2014 | 6E | 3029350693506 |
18 | | Vũ Gia Hưng | 02/06/2014 | 6E | 3029350693507 |
19 | | Vũ Tuấn Kiệt | 02/06/2014 | 6E | 3029350693508 |
20 | | Vũ Đức Mạnh | 02/12/2014 | 6E | 3029350693509 |
21 | | Nguyễn Nhật Minh | 06/12/2014 | 6E | 3029350693510 |
22 | | Phạm Thảo My | 02/11/2014 | 6E | 3029350693511 |
23 | | Mai Bảo Ngọc | 02/04/2014 | 6E | 3029350693512 |
24 | | Nguyễn Thảo Nhi | 04/11/2014 | 6E | 3029350693513 |
25 | | Nguyễn Lê Phan | 19/02/2014 | 6E | 3029350693514 |
26 | | Nguyễn Hồng Quân | 25/06/2014 | 6E | 3029350693515 |
27 | | Nguyễn Như Quỳnh | 07/10/2014 | 6E | 3029350693516 |
28 | | Vũ Phương Thảo | 25/10/2014 | 6E | 3029350693517 |
29 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | 24/05/2014 | 6E | 3029350693518 |
30 | | Phạm Anh Tuấn | 14/11/2014 | 6E | 3029350693519 |
31 | | Vũ Khánh Vy | 27/06/2014 | 6E | 3029350693520 |
32 | | Vũ Hải An | 08/12/2014 | 6G | 3029350693521 |
33 | | Đào Nguyễn Minh Anh | 21/12/2014 | 6G | 3029350693522 |
34 | | Nguyễn Trâm Anh | 02/10/2014 | 6G | 3029350693523 |
35 | | Vũ Đức Anh | 23/06/2014 | 6G | 3029350693524 |
36 | | Nguyễn Ngọc Ánh | 26/11/2014 | 6G | 3029350693525 |
37 | | Nguyễn Bảo Bình | 08/10/2014 | 6G | 3029350693526 |
38 | | Trần Khánh Chi | 28/02/2014 | 6G | 3029350693527 |
39 | | Vũ Đức Duy | 25/12/2014 | 6G | 3029350693528 |
40 | | Trịnh Quang Dũng | 29/05/2014 | 6G | 3029350693529 |
41 | | Nguyễn Thuỳ Dương | 10/01/2014 | 6G | 3029350693530 |
42 | | Phạm Duy Đông | 12/02/2014 | 6G | 3029350693531 |
43 | | Tăng Thị Trà Giang | 24/09/2014 | 6G | 3029350693532 |
44 | | Phạm Thị Thanh Hậu | 31/03/2014 | 6G | 3029350693533 |
45 | | Phạm Nguyên Khang | 19/09/2014 | 6G | 3029350693534 |
46 | | Ngô Đặng Huy Khánh | 24/04/2014 | 6G | 3029350693535 |
47 | | Ngô Gia Khánh | 05/04/2014 | 6G | 3029350693536 |
48 | | Trần Trung Kiên | 16/12/2014 | 6G | 3029350693537 |
49 | | Phạm Tùng Lâm | 19/10/2014 | 6G | 3029350693538 |
50 | | Vũ Thị Xuân Mai | 24/04/2014 | 6G | 3029350693539 |
51 | | Phạm Công Minh | 30/07/2014 | 6G | 3029350693540 |
52 | | Vũ Khánh My | 08/06/2014 | 6G | 3029350693541 |
53 | | Phạm Bảo Ngân | 04/12/2014 | 6G | 3029350693542 |
54 | | Trần Thu Phương | 24/12/2014 | 6G | 3029350693543 |
55 | | Vũ Duy Quang | 04/06/2014 | 6G | 3029350693544 |
56 | | Nguyễn Bảo Quyên | 05/03/2014 | 6G | 3029350693545 |
57 | | Trần Mạnh Quyền | 02/05/2014 | 6G | 3029350693546 |
58 | | Phạm Thị Phương Trinh | 07/10/2014 | 6G | 3029350693547 |
59 | | Hoàng Thảo Quyên | 07/09/2014 | 6G | 3029350693548 |
60 | | Phạm Minh Vương | 07/09/2014 | 6G | 3029350693549 |
61 | | Nguyễn Thế Quyền | 04/11/2014 | 6G | 3029350693550 |
62 | | Tiết Đọc Thư Viện 6E Năm Học: 2025-2026 | 10/10/2005 | 6E | 3029350693551 |
63 | | Tiết Đọc Thư Viện 6G Năm Học: 2025-2026 | 10/09/2005 | 6G | 3029350693552 |