| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách nghiệp vụ hoạt động giáo dục NGLL
|
11
|
65200
|
| 2 |
Sách tham khảo tin học
|
12
|
333600
|
| 3 |
Sách nghiệp vụ thể dục
|
12
|
156000
|
| 4 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật - Âm nhạc
|
13
|
78400
|
| 5 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
14
|
318200
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ tin học
|
18
|
376600
|
| 7 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
19
|
380000
|
| 8 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
19
|
532000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ công nghệ
|
23
|
260300
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ hóa
|
24
|
358800
|
| 11 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
25
|
358000
|
| 12 |
Sách tham khảo sinh
|
28
|
617400
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ các văn bản nghị quyết ngành
|
28
|
2713600
|
| 14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
29
|
1003000
|
| 15 |
Sách tham khảo hoá
|
31
|
677000
|
| 16 |
Tạp chí Toán học tuổi trẻ
|
32
|
525000
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ tiếng Anh
|
33
|
673000
|
| 18 |
Sách tham khảo GDCD
|
34
|
414200
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ Sinh
|
35
|
646800
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử
|
38
|
599800
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ toán
|
38
|
662224
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ địa
|
40
|
542000
|
| 23 |
Sách tra cứu
|
42
|
4075300
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ lí
|
43
|
820100
|
| 25 |
Sách Hồ Chí Minh
|
45
|
1606000
|
| 26 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
49
|
835500
|
| 27 |
Tạp chí Thế giới trong ta, CĐ
|
54
|
1080000
|
| 28 |
Sách tham khảo lí
|
63
|
1154100
|
| 29 |
Tạp chí giáo dục
|
65
|
2147500
|
| 30 |
Sách tham khảo địa
|
66
|
1690000
|
| 31 |
Sách đạo đức
|
88
|
1687200
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ văn
|
91
|
1837900
|
| 33 |
Sách tham khảo văn
|
119
|
2395800
|
| 34 |
Sách tham khảo các môn học
|
161
|
4447200
|
| 35 |
Sách tham khảo tác phẩm văn học
|
162
|
3195000
|
| 36 |
Sách thiếu nhi
|
167
|
1701500
|
| 37 |
Sách pháp luật
|
173
|
8420700
|
| 38 |
Sách tham khảo toán
|
184
|
4183500
|
| 39 |
Sách nghiệp vụ tài liệu BDTX
|
188
|
4204200
|
| 40 |
Sách tham khảo lịch sử
|
211
|
2533900
|
| 41 |
Sách nghiệp vụ chung
|
240
|
6740500
|
| |
TỔNG
|
2767
|
67047024
|