STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Vật lí 9
|
2
|
17500
|
2 |
Vở BT Địa lí 8
|
2
|
17400
|
3 |
Sinh học 6
|
4
|
40800
|
4 |
Tin học THCS quyển 1
|
4
|
96200
|
5 |
Tin học THCS quyển 3
|
5
|
102300
|
6 |
Tin học THCS quyển 2
|
6
|
95700
|
7 |
Toán 8. Tập 2
|
10
|
54100
|
8 |
Sách nghiệp vụ hoạt động giáo dục NGLL
|
11
|
65200
|
9 |
Sách tham khảo tin học
|
12
|
333600
|
10 |
Sách nghiệp vụ thể dục
|
12
|
156000
|
11 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật - Âm nhạc
|
13
|
78400
|
12 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
14
|
318200
|
13 |
Tạp chí Sách - Thư viện và Thiết bị giáo dục
|
14
|
130000
|
14 |
Sách nghiệp vụ tin học
|
18
|
376600
|
15 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
22
|
598000
|
16 |
Sách nghiệp vụ công nghệ
|
23
|
260300
|
17 |
Sách nghiệp vụ hóa
|
24
|
358800
|
18 |
Sách nghiệp vụ các văn bản nghị quyết ngành
|
28
|
2713600
|
19 |
Sách tham khảo sinh
|
28
|
617400
|
20 |
Sách tham khảo hoá
|
31
|
677000
|
21 |
Sách nghiệp vụ tiếng Anh
|
33
|
673000
|
22 |
Sách tham khảo GDCD
|
34
|
414200
|
23 |
Sách nghiệp vụ Sinh
|
35
|
646800
|
24 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử
|
38
|
599800
|
25 |
Tạp chí Vật lí tuổi trẻ
|
38
|
715000
|
26 |
Sách nghiệp vụ toán
|
38
|
662224
|
27 |
Sách nghiệp vụ địa
|
40
|
542000
|
28 |
Sách tra cứu
|
42
|
4075300
|
29 |
Sách nghiệp vụ lí
|
43
|
820100
|
30 |
Sách Hồ Chí Minh
|
45
|
1606000
|
31 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
49
|
835500
|
32 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
56
|
778000
|
33 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
61
|
1004000
|
34 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
61
|
1612000
|
35 |
Sách tham khảo lí
|
63
|
1154100
|
36 |
Sách tham khảo địa
|
66
|
1690000
|
37 |
Tạp chí Toán học tuổi trẻ
|
75
|
1132500
|
38 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
76
|
2278000
|
39 |
Sách nghiệp vụ văn
|
91
|
1837900
|
40 |
Sách đạo đức
|
91
|
1705200
|
41 |
Sách tham khảo văn
|
121
|
2417000
|
42 |
Tạp chí Thế giới trong ta, CĐ
|
130
|
2488000
|
43 |
Tạp chí giáo dục
|
147
|
4213500
|
44 |
Sách tham khảo các môn học
|
161
|
4447200
|
45 |
Sách tham khảo tác phẩm văn học
|
162
|
3195000
|
46 |
Sách thiếu nhi
|
171
|
1744500
|
47 |
Sách pháp luật
|
173
|
8420700
|
48 |
Sách tham khảo toán
|
187
|
4216500
|
49 |
Sách nghiệp vụ tài liệu BDTX
|
188
|
4204200
|
50 |
Sách tham khảo lịch sử
|
211
|
2533900
|
51 |
Sách nghiệp vụ chung
|
240
|
6740500
|
|
TỔNG
|
3249
|
76509724
|