Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
NVTO-00038
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 THCS Tập 1 | ĐHQG | H. | 2002 | 373 | 30000 |
2 |
TKTO-00187
| PHẠM MINH PHƯƠNG | Các chuyên đề số học bbồi dưỡng HSG -THCS | giáo dục | H. | 2005 | 512 | 18800 |
3 |
TKTO-00188
| NGUYỄN VĨNH CẬN | Toán nâng cao đại số 9 THCS | ĐHSP | H. | 2005 | 512 | 23000 |
4 |
TKDL-00065
| TRẦN VĨNH THANH | 1001 Câu trắc nghiệm địa lí 9 | TP.HCM | HCM | 2005 | 91 | 16000 |
5 |
STN-00021
| Đặng Thu Hương | Chàng mồ côi | Dân Trí | H. | 2011 | ĐV13 | 8000 |
6 |
STN-00022
| Trần Quý Tuấn Việt | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Mĩ thuật | H. | 2011 | ĐV13 | 7000 |
7 |
SPL-00001
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với nghành giáo dục và đào tạo | Lao động xã hội | H. | 2005 | 34(V) | 250000 |
8 |
SPL-00002
| Bộ giáo dục và đào tạo | Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo (Mầm non, phổ thông, trung học chuyên nghiệp, dạy nghề) | Giáo dục | H. | 1996 | 34(V) | 35000 |
9 |
SPL-00003
| Bộ tài chính | Văn bản hướng dẫn luật ngân sách nhà nước | Tài chính | H. | 1997 | 34(V) | 27000 |
10 |
SPL-00004
| Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Hải Dương | HD | 2002 | 34(V) | 30000 |
|