Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00005
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
2 |
SDD-00006
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
3 |
SDD-00007
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
4 |
SDD-00008
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
5 |
SDD-00009
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
6 |
SDD-00010
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
7 |
SDD-00011
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
8 |
SDD-00012
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
9 |
SDD-00013
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
10 |
SDD-00014
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
11 |
SDD-00015
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
12 |
SDD-00016
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
13 |
SDD-00017
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
14 |
SDD-00018
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
15 |
SDD-00019
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
16 |
SDD-00038
| | Chúng ta là một gia đình | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 13000 | V23 |
17 |
SDD-00039
| | Chúng ta là một gia đình | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 13000 | V23 |
18 |
SDD-00042
| | Ba ơi con muốn nói | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 11500 | VN |
19 |
SDD-00068
| | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 14000 | V23 |
20 |
SDD-00089
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | H. | 2007 | 32000 | 3K5H |
21 |
SDD-00090
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | H. | 2007 | 32000 | 3K5H |
22 |
SDD-00046
| Mai Thùy | Cánh cửa trái tim | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | V23 |
23 |
SDD-00085
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 15000 | 3KV1 |
24 |
SDD-00086
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 15000 | 3KV1 |
25 |
SDD-00001
| Ban tuyên giáo huyện ủy Kim Thành | Chuyên đề tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Kim Thành | KT | 2007 | 5000 | 32V |
26 |
SDD-00002
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 15000 | 3KV1 |
27 |
SDD-00003
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 15000 | 3KV1 |
28 |
SDD-00004
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2007 | 15000 | 3KV1 |
29 |
SDD-00024
| Bộ giáo dục và đào tạo | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
30 |
SDD-00025
| Hội nhà văn Việt Nam | Một cuộc đua. Tập 5 | Giáo dục | H. | 2005 | 12500 | V23 |
31 |
SDD-00026
| Hội nhà văn Việt Nam | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | V23 |
32 |
SDD-00027
| Hội nhà văn Việt Nam | Đường chúng tôi đi. T4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
33 |
SDD-00028
| Hội nhà văn Việt Nam | Đứa con của loài cây. Tập 7 | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
34 |
SDD-00030
| Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
35 |
SDD-00020
| Hội nhà văn Việt Nam | Cô gái có đôi mắt huyền. T6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | V23 |
36 |
SDD-00021
| Hội nhà văn Việt Nam | Cô gái có đôi mắt huyền. T6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | V23 |
37 |
SDD-00052
| Hội Nhà văn Việt Nam | Đứa con của loài cây. T7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
38 |
SDD-00053
| Hội Nhà văn Việt Nam | Đứa con của loài cây. T7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
39 |
SDD-00054
| Hội Nhà văn Việt Nam | Đứa con của loài cây. T7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
40 |
SDD-00066
| Kim Anh | Hãy biết yêu cuộc sống: Điều kỳ diệu của cuộc sống | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | V23 |
41 |
SDD-00067
| Kim Anh | Hãy biết yêu cuộc sống: Điều kỳ diệu của cuộc sống | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | V23 |
42 |
SDD-00076
| Kim Anh | Nắng sân trường | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | V23 |
43 |
SDD-00077
| Kim Anh | Nắng sân trường | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | V23 |
44 |
SDD-00084
| Kim Anh | Bức thư của người thầy | Lao động xã hội | H. | 2006 | 15000 | V23 |
45 |
SDD-00093
| Lady Borton | Bác hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
46 |
SDD-00094
| Lady Borton | Bác hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
47 |
SDD-00078
| Minh Phượng | Cái duyên của sự chân thật | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
48 |
SDD-00079
| Minh Phượng | Cái duyên của sự chân thật | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
49 |
SDD-00080
| Minh Phượng | Điều ước đêm giáng sinh | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
50 |
SDD-00081
| Minh Phượng | Điều ước đêm giáng sinh | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
51 |
SDD-00082
| Minh Phượng | Bức thư của người thầy | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
52 |
SDD-00083
| Minh Phượng | Bức thư của người thầy | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
53 |
SDD-00070
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Cuộc sống tươi đẹp | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | V23 |
54 |
SDD-00048
| Minh Phượng | Giá trị của thời gian | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
55 |
SDD-00049
| Minh Phượng | Giá trị của thời gian | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
56 |
SDD-00057
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | V23 |
57 |
SDD-00058
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | V23 |
58 |
SDD-00059
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | V23 |
59 |
SDD-00060
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 12000 | V23 |
60 |
SDD-00062
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | V23 |
61 |
SDD-00063
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | V23 |
62 |
SDD-00064
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | V23 |
63 |
SDD-00065
| Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | V23 |
64 |
SDD-00044
| Minh Phượng | Gửi tặng nhau những ước mơ | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
65 |
SDD-00045
| Minh Phượng | Gửi tặng nhau những ước mơ | Lao động xã hội | H. | 2006 | 14000 | V23 |
66 |
SDD-00040
| News First | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | Tổng hợp | TP.HCM | 2007 | 19000 | V23 |
67 |
SDD-00050
| News First | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống 5 | Tổng hợp | TP.HCM | 2007 | 19000 | V23 |
68 |
SDD-00051
| News First | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống 5 | Tổng hợp | TP.HCM | 2007 | 19000 | V23 |
69 |
SDD-00055
| Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi dậy thì | Đại học Quốc gia | H. | 2007 | 20000 | V23 |
70 |
SDD-00056
| Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi dậy thì | Đại học Quốc gia | H. | 2007 | 20000 | V23 |
71 |
SDD-00032
| Nguyễn Hữu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người | Phụ nữ | H. | 1999 | 35000 | 3K5H6 |
72 |
SDD-00034
| Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2002 | 12000 | 53 |
73 |
SDD-00035
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 4500 | V23 |
74 |
SDD-00095
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
75 |
SDD-00103
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | H. | 2013 | 20000 | V23 |
76 |
SDD-00104
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao Động | H. | 2013 | 40000 | V23 |
77 |
SDD-00105
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao Động | H. | 2013 | 40000 | V23 |
78 |
SDD-00106
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao Động | H. | 2013 | 40000 | V23 |
79 |
SDD-00107
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | Lao Động | H. | 2013 | 45000 | V23 |
80 |
SDD-00108
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | Lao Động | H. | 2013 | 45000 | V23 |
81 |
SDD-00109
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | Lao Động | H. | 2013 | 45000 | V23 |
82 |
SDD-00110
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Lao Động | H. | 2013 | 40000 | V23 |
83 |
SDD-00111
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Lao Động | H. | 2013 | 40000 | V23 |
84 |
SDD-00112
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Lao Động | H. | 2013 | 40000 | V23 |
85 |
SDD-00113
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời Bác | Lao Động | H. | 2013 | 45000 | V23 |
86 |
SDD-00114
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời Bác | Lao Động | H. | 2013 | 45000 | V23 |
87 |
SDD-00115
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời Bác | Lao Động | H. | 2013 | 45000 | V23 |
88 |
SDD-00091
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 10000 | 3K5H |
89 |
SDD-00092
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 10000 | 3K5H |
90 |
SDD-00061
| Nhóm nhân văn | Sống đẹp | Giáo dục | H. | 2006 | 22500 | V23 |
91 |
SDD-00116
| PGS. TS PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | LĐ-XH | H. | 2015 | 69000 | 3K5H |
92 |
SDD-00031
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H. | 2000 | 10000 | V23 |
93 |
SDD-00036
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | H. | 2000 | 20000 | 372 |
94 |
SDD-00037
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | Giáo dục | H. | 1999 | 20000 | 372 |
95 |
SDD-00022
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
96 |
SDD-00023
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
97 |
SDD-00087
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
98 |
SDD-00088
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
99 |
SDD-00100
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
100 |
SDD-00097
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 21400 | 3K5H |
101 |
SDD-00098
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 21400 | 3K5H |
102 |
SDD-00099
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
103 |
SDD-00101
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2007 | 30200 | 3K5H6 |
104 |
SDD-00102
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2007 | 30200 | 3K5H6 |