Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Ban tuyên giáo huyện ủy Kim Thành | Chuyên đề tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SDD-00001 | Kim Thành | 2007 | 32V |
2 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00003 | Hải Dương | 2007 | 3KV1 |
3 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00005 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
4 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00006 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
5 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00007 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
6 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00008 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
7 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00009 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
8 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00011 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
9 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00012 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
10 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00014 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
11 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00016 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
12 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00018 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
13 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00019 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K5H6 |
14 | Hội nhà văn Việt Nam | Cô gái có đôi mắt huyền. T6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | SDD-00020 | Giáo dục | 2005 | V23 |
15 | Hội nhà văn Việt Nam | Cô gái có đôi mắt huyền. T6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | SDD-00021 | Giáo dục | 2005 | V23 |
16 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | SDD-00022 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
17 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | SDD-00023 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
18 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30 tác phẩm được giải | SDD-00024 | Giáo dục | 2004 | V23 |
19 | Hội nhà văn Việt Nam | Một cuộc đua. Tập 5 | SDD-00025 | Giáo dục | 2005 | V23 |
20 | Hội nhà văn Việt Nam | Đường chúng tôi đi. T4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | SDD-00027 | Giáo dục | 2005 | V23 |
21 | Nguyễn Hữu Đảng | Chuyện Bác Hồ trồng người | SDD-00032 | Phụ nữ | 1999 | 3K5H6 |
22 | Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | SDD-00035 | Giáo dục | 2002 | V23 |
23 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm | SDD-00037 | Giáo dục | 1999 | 372 |
24 | | Chúng ta là một gia đình | SDD-00038 | Trẻ | 2004 | V23 |
25 | | Chúng ta là một gia đình | SDD-00039 | Trẻ | 2004 | V23 |
26 | News First | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | SDD-00040 | Tổng hợp | 2007 | V23 |
27 | | Ba ơi con muốn nói | SDD-00042 | Trẻ | 2004 | VN |
28 | Minh Phượng | Gửi tặng nhau những ước mơ | SDD-00044 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
29 | Minh Phượng | Gửi tặng nhau những ước mơ | SDD-00045 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
30 | Minh Phượng | Giá trị của thời gian | SDD-00049 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
31 | News First | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống 5 | SDD-00050 | Tổng hợp | 2007 | V23 |
32 | News First | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống 5 | SDD-00051 | Tổng hợp | 2007 | V23 |
33 | Hội Nhà văn Việt Nam | Đứa con của loài cây. T7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | SDD-00053 | Giáo dục | 2006 | V23 |
34 | Hội Nhà văn Việt Nam | Đứa con của loài cây. T7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | SDD-00054 | Giáo dục | 2006 | V23 |
35 | Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi dậy thì | SDD-00055 | Đại học Quốc gia | 2007 | V23 |
36 | Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi dậy thì | SDD-00056 | Đại học Quốc gia | 2007 | V23 |
37 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | SDD-00057 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
38 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | SDD-00058 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
39 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | SDD-00059 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
40 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Tôi không thể sống thiếu bạn | SDD-00060 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
41 | Nhóm nhân văn | Sống đẹp | SDD-00061 | Giáo dục | 2006 | V23 |
42 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | SDD-00062 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
43 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | SDD-00063 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
44 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | SDD-00064 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
45 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Những phút xao lòng | SDD-00065 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
46 | Kim Anh | Hãy biết yêu cuộc sống: Điều kỳ diệu của cuộc sống | SDD-00066 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
47 | | Quà tặng của cuộc sống | SDD-00068 | Trẻ | 2004 | V23 |
48 | Mai Thùy | Hãy biết yêu cuộc sống: Cuộc sống tươi đẹp | SDD-00070 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
49 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-00076 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
50 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-00077 | Văn hóa thông tin | 2006 | V23 |
51 | Minh Phượng | Cái duyên của sự chân thật | SDD-00078 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
52 | Minh Phượng | Cái duyên của sự chân thật | SDD-00079 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
53 | Minh Phượng | Điều ước đêm giáng sinh | SDD-00080 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
54 | Minh Phượng | Điều ước đêm giáng sinh | SDD-00081 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
55 | Minh Phượng | Bức thư của người thầy | SDD-00082 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
56 | Minh Phượng | Bức thư của người thầy | SDD-00083 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
57 | Kim Anh | Bức thư của người thầy | SDD-00084 | Lao động xã hội | 2006 | V23 |
58 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SDD-00085 | Hải Dương | 2007 | 3KV1 |
59 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SDD-00086 | Hải Dương | 2007 | 3KV1 |
60 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | SDD-00087 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
61 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | SDD-00088 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
62 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-00089 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
63 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-00090 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
64 | Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | SDD-00091 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
65 | Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | SDD-00092 | Thanh niên | 2007 | 3K5H |
66 | Lady Borton | Bác hồ với thiếu nhi và phụ nữ | SDD-00093 | Thanh niên | 2008 | 3K5H |
67 | Lady Borton | Bác hồ với thiếu nhi và phụ nữ | SDD-00094 | Thanh niên | 2008 | 3K5H |
68 | Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | SDD-00095 | Thanh niên | 2008 | 3K5H |
69 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | SDD-00097 | Giáo dục | 2007 | 3K5H |
70 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | SDD-00098 | Giáo dục | 2007 | 3K5H |
71 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | SDD-00099 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
72 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | SDD-00100 | Giáo dục | 2002 | 3K5H6 |
73 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | SDD-00101 | Giáo dục | 2007 | 3K5H6 |
74 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | SDD-00102 | Giáo dục | 2007 | 3K5H6 |
75 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | SDD-00103 | Lao Động | 2013 | V23 |
76 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | SDD-00104 | Lao Động | 2013 | V23 |
77 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | SDD-00105 | Lao Động | 2013 | V23 |
78 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | SDD-00106 | Lao Động | 2013 | V23 |
79 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | SDD-00107 | Lao Động | 2013 | V23 |
80 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | SDD-00108 | Lao Động | 2013 | V23 |
81 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | SDD-00109 | Lao Động | 2013 | V23 |
82 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | SDD-00110 | Lao Động | 2013 | V23 |
83 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | SDD-00111 | Lao Động | 2013 | V23 |
84 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | SDD-00112 | Lao Động | 2013 | V23 |
85 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời Bác | SDD-00113 | Lao Động | 2013 | V23 |
86 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời Bác | SDD-00114 | Lao Động | 2013 | V23 |
87 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Học và làm theo lời Bác | SDD-00115 | Lao Động | 2013 | V23 |
88 | PGS. TS PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | SDD-00116 | LĐ-XH | 2015 | 3K5H |