MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
BTD9-00001
| NGUYỄN ĐÌNH TÂM | Bài tập Địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2012 | 7800 | Thanh lý | | 13 |
2 |
TT62-00006
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 2900 | Thanh lý | | 13 |
3 |
TT62-00007
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 2900 | Thanh lý | | 13 |
4 |
TT71-00001
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 7. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | Thanh lý | | 13 |
5 |
TT71-00002
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 7. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | Thanh lý | | 13 |
6 |
TT71-00003
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 7. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | Thanh lý | | 13 |
7 |
TT71-00004
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 7. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5700 | Thanh lý | | 13 |
8 |
TT81-00001
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | Thanh lý | | 13 |
9 |
TT81-00002
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6700 | Thanh lý | | 13 |
10 |
TT81-00003
| TÔN THÂN | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2013 | 13100 | Thanh lý | | 13 |
|
|
|